🌱 Bash Array: Hướng Dẫn Sử Dụng Mảng trong Bash Script
Mảng (Array) trong Bash Script là một công cụ mạnh mẽ để lưu trữ và quản lý dữ liệu. Bash hỗ trợ cả mảng một chiều và các thao tác cơ bản như thêm, sửa, xóa, hay duyệt qua phần tử. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu từ cơ bản đến nâng cao về cách làm việc với mảng trong Bash.
Table of Contents
- Bash Array Là Gì?
- Cách Khai Báo Mảng
- Truy Cập Phần Tử Trong Mảng
- Thao Tác Trên Mảng
- Duyệt Qua Mảng
- Ví Dụ Thực Tiễn
- Kết Luận
1. Bash Array Là Gì?
Mảng trong Bash là một tập hợp các giá trị được lưu trữ trong một biến duy nhất. Các phần tử trong mảng được tham chiếu bằng chỉ số (index), bắt đầu từ 0
.
Ví dụ: Lưu trữ danh sách tên người dùng trong một mảng.
- #! /bin/bash
- # Declare an array
- users=("Alice" "Bob" "Charlie")
- # Access the first element
- echo ${users[0]} # Output: Alice
2. Cách Khai Báo Mảng
Bạn có thể khai báo mảng trong Bash bằng cách sử dụng cú pháp array_name=(element1 element2 ...)
.
- #! /bin/bash
- # Declare an indexed array
- numbers=(10 20 30 40)
- # Declare an empty array and add elements later
- empty_array=()
- empty_array+=(50) # Add element
- empty_array+=(60)
Mảng Associative
Bash cũng hỗ trợ mảng liên kết (associative array) từ phiên bản 4.0 trở đi, nơi các phần tử được tham chiếu bằng một khóa (key).
- #! /bin/bash
- # Declare an associative array
- declare -A user_details
- user_details["name"]="Alice"
- user_details["age"]=30
- # Access element by key
- echo ${user_details["name"]} # Output: Alice
3. Truy Cập Phần Tử Trong Mảng
Phần tử trong mảng được truy cập thông qua cú pháp ${array_name[index]}
. Một số cú pháp phổ biến:
- #! /bin/bash
- # Access a single element
- echo ${numbers[2]} # Output: 30
- # Access all elements
- echo ${numbers[@]} # Output: 10 20 30 40
- # Length of the array
- echo ${#numbers[@]} # Output: 4
4. Thao Tác Trên Mảng
Bash hỗ trợ thêm, sửa, xóa phần tử trong mảng.
Thêm Phần Tử
- #! /bin/bash
- # Add an element to the array
- numbers+=(50)
- echo ${numbers[@]} # Output: 10 20 30 40 50
Sửa Phần Tử
- #! /bin/bash
- # Modify an element
- numbers[1]=25
- echo ${numbers[@]} # Output: 10 25 30 40 50
Xóa Phần Tử
- #! /bin/bash
- # Remove an element
- unset numbers[2]
- echo ${numbers[@]} # Output: 10 25 40 50
5. Duyệt Qua Mảng
Duyệt qua các phần tử của mảng sử dụng vòng lặp for
.
- #! /bin/bash
- # Loop through array
- for num in "${numbers[@]}"; do
- echo $num
- done
6. Ví Dụ Thực Tiễn
Ví dụ 1: Tính Tổng Các Số Trong Mảng
- #! /bin/bash
- # Calculate sum of array elements
- sum=0
- for num in "${numbers[@]}"; do
- ((sum+=num))
- done
- echo "Sum: $sum" # Output: Sum: 125
Ví dụ 2: Kiểm Tra Phần Tử Có Tồn Tại Trong Mảng
- #! /bin/bash
- # Check if an element exists in an array
- element_exists() {
- local element=$1
- for item in "${numbers[@]}"; do
- if [[ $item == $element ]]; then
- echo "Found"
- return
- fi
- done
- echo "Not Found"
- }
- element_exists 25 # Output: Found
7. Kết Luận
Bash Array là một công cụ cực kỳ hữu ích khi xử lý nhiều dữ liệu trong Bash Script. Từ việc khai báo, truy cập, thao tác trên mảng đến duyệt qua các phần tử, việc thành thạo các kỹ thuật này sẽ giúp bạn xây dựng các script mạnh mẽ và linh hoạt hơn.
Bắt đầu áp dụng Bash Array trong các dự án của bạn ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả làm việc!
>>>>>> Follow ngay <<<<<<<
Để nhận được những bài học miễn phí mới nhất nhé 😊
Chúc các bạn học tập tốt 😊