🌱 C++ continue Statement
Ngoài câu lệnh break đã được giới thiệu ở bài viết trước, các câu lệnh vòng lặp trong C++ còn hỗ trợ sử dụng cùng câu lệnh continue.
Câu lệnh continue dùng để bỏ qua lần lặp hiện tại của vòng lặp, và đưa chương trình đến vòng lặp tiếp theo.
👉 Từ khóa continue với vòng lặp
🔻 Cú pháp khá đơn giản của câu lệnh continue,
continue;
🔻 Hoạt động của câu lệnh continue với vòng lặp trong C++
Câu lệnh continue với vòng lặp for và while |
Từ khóa continue được sử dụng để thoát khỏi lần lặp hiện tại ở một thời điểm thích hợp, vì vậy, tương tự như break, continue sẽ đi kèm với một câu lệnh điều kiện (và thường là câu lệnh điều kiện if để đảm bảo về mặt cú pháp).
👉 Các ví dụ về sử dụng continue trong vòng lặp
🔻 Ví dụ về continue với vòng lặp for
Trong vòng for, câu lệnh continue sẽ kết thúc lần lặp hiện tại, và chuyển sang cập nhật biến đếm.
#include <iostream>
using namespace std;
int main()
{
for (int i = 1; i <= 5; i++)
{
// condition to continue
if (i == 3)
{
continue;
}
cout << i << endl;
}
return 0;
}
Run This Code
➥ Các bạn có thể bấm "Run This Code", kết quả hiển thị trên màn hình console như sau.
1
2
4
5
Chương trình trên dùng vòng lặp for đến in ra các giá trị của biến i. Đoạn code,
if (i == 3)
{
continue;
}
Đoạn code sẽ bỏ qua trường hợp i == 3, và không in ra i, sau đó i tăng lên 4 và vòng lặp lại được tiếp tục, in ra 4 và sau đó là 5.
🔻 Ví dụ về sử dụng continue trong vòng lặp while
#include <iostream>
using namespace std;
int main()
{
int sum = 0, number = 0;
while (number >= 0)
{
// add all positive numbers
sum += number;
cout << "Enter a number: ";
cin >> number;
// continue condition
if (number > 50)
{
cout << "The number is greater than 50 and won't be calculated." << endl;
number = 0; // the value of number is made 0 again
continue;
}
}
cout << "The sum is " << sum << endl;
return 0;
}
Run This Code
Với vòng lặp while, câu lệnh continue sẽ bỏ qua lần lặp hiện tại, và đưa chương trình quay lại kiểm tra điều kiện.
Với ví dụ trên, chương trình sẽ tính tổng các số được user nhập từ bàn phím, bỏ qua những số lớn hơn 50 bằng lệnh continue, và dừng lại khi nhập vào một số nguyên âm.
🔻 Ví dụ về sử dụng continue trong vòng lặp lồng nhau (nested loop)
Tương tự như câu lệnh break, câu lệnh continue chỉ có tác dụng với vòng lặp đang chứa nó, nên với trường hợp nested loop, continue chỉ có tác dụng với vòng lặp chứa nó gần nhất.
#include <iostream>
using namespace std;
int main()
{
int number;
int sum = 0;
// first loop
for (int i = 1; i <= 3; i++)
{
// second loop
for (int j = 1; j <= 3; j++)
{
if (j == 2)
{
continue;
}
cout << "i = " << i << ", j = " << j << endl;
}
}
return 0;
}
Run This Code
➥ Các bạn có thể bấm "Run This Code", kết quả hiển thị trên màn hình console như sau.
i = 1, j = 1
i = 1, j = 3
i = 2, j = 1
i = 2, j = 3
i = 3, j = 1
i = 3, j = 3
Trong chương trình trên, khi câu lệnh continue được thực hiện khi thỏa mãn điều kiện j == 2, nó sẽ bỏ qua lần lặp hiện tại của vòng lặp bên trong, và quay trở lại tăng j thêm 1 đơn vị (j = 3).
>>>= Follow ngay =<<<
Để nhận được những bài học miễn phí mới nhất nhé 😊
Chúc các bạn học tập tốt 😊