🌱 C++ Basic Input/Output
Bài viết nhằm giới thiệu đơn giản về Input/Output trong C++, đó là thao tác Input - thao tác với bàn phím, cho phép người dùng nhập dữ liệu, và thao tác Output - hiển thị dữ liệu lên màn hình console. Hai thao tác này rất hữu ích khi bắt đầu học lập trình C++ và sử dụng cho mục đích test chương trình.
👉 C++ Output
Trong C++, câu lệnh cout gửi đầu ra được định dạng tới các thiết bị đầu ra tiêu chuẩn, chẳng hạn như màn hình console. C++ sử dụng lệnh cout cùng với toán tử << để hiển thị đầu ra.
🔻 Ví dụ, hiển thị chuỗi lên màn hình console,
#include <iostream>
using namespace std;
int main()
{
// prints the string enclosed in double quotes
cout << "This is C++ Programming";
return 0;
}
Run This Code
➥ Các bạn có thể bấm "Run This Code", kết quả hiển thị trên màn hình console như sau,
This is C++ Programming
❓ Cách chương trình trên hoạt động
- main() function
Tất cả các chương trình C/C++ đều bắt đầu với hàm main(). Thực tế, trước đó chương trình đã chạy một đoạn startup code để khởi tạo hệ thống, nhưng toàn bộ user code sẽ bắt đầu từ main(). - #include <iostream>
Thư viện iostream trong C++ cung cấp các hàm/object phục vụ Input/Ouput như cout, cin. - using namespace std;
Object cout được định nghĩa trong namespace std. - cout << "This is C++ Programming";
cout là một object dùng để in ra chuỗi trong dấu ngoặc kép, được đặt sau toán tử <<.
Lưu ý: Nếu không sử dụng lệnh using namespace std; chương trình sẽ cần sử dụng std::cout thay vì cout.
🔻 Ví dụ, hiển thị giá trị của biến lên màn hình console,
#include <iostream>
using namespace std;
int main()
{
int number = 50;
double floatnumber = 25.75;
char character = 'A';
cout << number << endl; // print integer
cout << floatnumber << endl; // print double
cout << "character: " << character << endl; // print char
return 0;
}
Run This Code
➥ Các bạn có thể bấm "Run This Code", kết quả hiển thị trên màn hình console như sau,
50
25.75
character: A
Lưu ý: Ký hiệu endl dùng để thêm một dấu xuống dòng mỗi lần in ra màn hình console.
Toán tử << có thể được sử dụng nhiều lần trong một câu lệnh.
👉 C++ Input
Trong C++, câu lệnh cin nhận đầu vào được định dạng từ các thiết bị đầu vào tiêu chuẩn, chẳng hạn như bàn phím máy tính. C++ sử dụng lệnh cin cùng với toán tử >> để nhận giá trị đầu vào.
🔻 Ví dụ, đầu vào là số nguyên,
#include <iostream>
using namespace std;
int main()
{
int number;
cout << "Enter an integer: ";
cin >> number; // Taking input - integer
cout << "The number is: " << number;
return 0;
}
➥ Các bạn có thể bấm "Run This Code", nhập một số nguyên bất kỳ từ bàn phím, kết quả hiển thị trên màn hình console như sau,
Enter an integer: 50
The number is: 50
❓ Cách chương trình trên hoạt động
Chương trình sử dụng object cin, kết hợp với toán tử >> để lấy giá trị đầu vào từ bàn phím vào biến number.
Lưu ý: Nếu không sử dụng lệnh using namespace std; chương trình sẽ cần sử dụng std::cin thay vì cin.
👉 C++ Multiple Input
#include <iostream>
using namespace std;
int main()
{
char character;
int number;
cout << "Enter a character and an integer: ";
cin >> character >> number;
cout << "Character: " << character << endl;
cout << "Number: " << number;
return 0;
}
Run This Code
Tương tự như cout, cin cũng có thể sử dụng kết hợp với nhiều toán tử >> để lấy được nhiều giá trị đầu vào, các đầu vào này có thể khác kiểu dữ liệu.
➥ Các bạn có thể bấm "Run This Code", nhập một ký tự bất kỳ, bấm enter, sau đó nhập một số nguyên bất kỳ từ bàn phím, kết quả hiển thị trên màn hình console như sau,
Enter a character and an integer: a
3
Character: a
Number: 3
>>>= Follow ngay =<<<