🌱 [Python] 7 - List trong Python
mylist = ["apple", "banana", "cherry"]
Trên đây là một ví dụ về List trong Python! Một trong 4 kiểu dữ liệu tích hợp (Built-in Data Types), 4 kiểu dữ liệu này bao gồm: List, Tuple, Set, Dictionary.
- List - Một tập hợp các items theo thứ tự, các items có thể thay đổi, các phần tử có thể có giá trị trùng lặp.
- Tuple - Một tập hợp các items theo thứ tự, các items có giá trị không đổi, các phần tử có thể có giá trị trùng lặp.
- Set - Một tập hợp các items không theo thứ tự, không thể thay đổi, không được định chỉ số - index, các phần tử không thể có giá trị trùng lặp.
- Dictionary - Một tập hợp các items theo thứ tự, các items có thể thay đổi, các phần tử không thể có giá trị trùng lặp.
👉 List là gì?
List là một kiểu dữ liệu được sử dụng trong các ngôn ngữ bậc cao, dùng để lưu trữ nhiều items trong cùng một biến.
Khởi tạo một list bằng 2 dấu ngoặc vuông như trên, với các thành phần bên trong list hoàn toàn có thể chứa các items với kiểu dữ liệu khác nhau.
💬 Ví dụ khởi tạo một list và in ra:
>> mylist = ["apple", "banana", "cherry"]
>> print(mylist) ["apple", "banana", "cherry"]
💬 Ví dụ khởi tạo một list với các items có kiểu dữ liệu khác nhau:
>> mylist = ["apple", 34, "cherry", True, 1.5]
>> print(mylist)["apple", 34, "cherry", True, 1.5]
👉 Khác với mảng - array, List có thể thay đổi số phần tử, bằng cách thêm, xóa, chèn các phần tử vào List. Tuy nhiên, List giống với array ở chỗ có thể truy xuất các phần tử theo chỉ số - index. Index trong List cũng bắt đầu từ 0, và kết thúc bởi (Độ dài List - 1).
>> mylist = ["apple", "banana", "cherry"]
>> print(mylist[0])"apple"
👉 List Length
Để xác định độ dài một List - List có bao nhiêu Items, Python hỗ trợ method len().
>> mylist = ["apple", "banana", "cherry"]
>> print(len(mylist))3
👉 List Constructor
Với các items riêng biệt, chúng ta có thể khởi tạo một List mới.
>>
thislist = list(("apple", "banana", "cherry")) # note the double round-brackets>> print(thislist)["apple", "banana", "cherry"]
👉 List Append/Remove
- Phương thức append() hỗ trợ thêm một item vào cuối của list và tăng độ dài list thêm 1.
- Phương thức remove() hỗ trợ xóa một item nhất định trong list.
💬 Ví dụ sử dụng append()
>> mylist = ["apple", "banana", "cherry"]
>> mylist.append("orange") >> print(mylist) ["apple", "banana", "cherry", "orange"]
💬 Ví dụ sử dụng remove()
>> mylist = ["apple", "banana", "cherry"]
>> mylist.remove("banana") >> print(mylist)["apple", "cherry"]