🌱 Bài 19. 8051 chuẩn giao tiếp SPI – Serial Peripheral Interface

🌱 Bài 19. 8051 chuẩn giao tiếp SPI – Serial Peripheral Interface

Tổng quan về chuẩn giao tiếp SPI

    SPI (Serial Peripheral Interface) là một chuẩn giao tiếp nối tiếp đồng bộ. Điểm khác biệt chính giữa SPI và UART là SPI hoạt động dựa trên xung clock để đồng bộ hóa dữ liệu giữa Master và Slave.

    SPI hỗ trợ giao tiếp theo cơ chế Master - Slave, với khả năng kết nối nhiều Slave qua bus chung.

SPI Overview Diagram

Sơ đồ chân giao tiếp SPI

  • MOSI: Chân truyền dữ liệu từ Master đến Slave.
  • MISO: Chân nhận dữ liệu từ Slave về Master.
  • SCLK: Chân tạo xung Clock từ Master.
  • SS/CS: Chân chọn Slave, hoạt động tích cực thấp.

Cơ chế hoạt động

    SPI sử dụng bộ thanh ghi dịch để truyền và nhận dữ liệu, kết hợp với Clock Generator ở chế độ Master.

SPI Operation

    SPI hỗ trợ truyền dữ liệu Full-duplex, nghĩa là dữ liệu có thể truyền và nhận đồng thời qua MOSI và MISO.

Các chế độ hoạt động

    SPI có 4 chế độ hoạt động dựa trên 2 tham số CPOL (Clock Polarity) và CPHA (Clock Phase):

  • CPOL: Xác định trạng thái nghỉ của xung clock (Cao hoặc Thấp).
  • CPHA: Xác định cạnh xung (Rising hoặc Falling) để lấy dữ liệu.
SPI Modes

Các ứng dụng của SPI

  • Bộ chuyển đổi ADC và DAC
  • Bộ nhớ (SD Card, EEPROM, Flash)
  • IC thời gian thực
  • Cảm biến (nhiệt độ, áp suất...)
  • Thiết bị hiển thị (LCD, Graphic LCD)...

>>>>>> Follow ngay <<<<<<<

Để nhận được những bài học miễn phí mới nhất nhé 😊

Chúc các bạn học tập tốt 😊

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn